100+ Từ khoá mua hàng trên Taobao bạn nên biết
Được thiết kế giao diện chỉ sử dụng tiếng Trung, Taobao khiến không ít người dùng gặp khó khăn khi đặt mua hàng, thanh toán vì không thành thạo ngôn ngữ này. Vì vậy, bạn nên biết bộ từ vựng mua hàng Taobao thông dụng nhất để có thể tự đặt hàng, order hàng trên Taobao. Ở bài viết dưới đây, VMT Global sẽ tổng hợp danh sách những từ vựng mua hàng tiếng Trung và một số câu giao tiếp cơ bản để bạn dễ dàng trao đổi với nhà cung cấp Taobao cũng như đặt hàng dễ dàng, thuận lợi.
Những lợi ích khi biết các từ vựng mua hàng Taobao
Sở hữu vốn từ vựng mua hàng tiếng Trung ở mức độ cơ bản là điều cần thiết nếu bạn có nhu cầu order Taobao. Khi có lợi thế về tiếng Trung, bạn sẽ:
- Dễ dàng tìm kiếm được những món hàng đúng với nhu cầu mua sắm trên sàn Taobao mà không mất quá nhiều thời gian để tra cứu ngữ nghĩa.
- Có thể tự tin truyền đạt một cách chính xác với nhà cung cấp trên Taobao về những vấn đề cần thương lượng cũng như đạt được thỏa thuận mua hàng như mong đợi.
- Hạn chế các sự cố đặt nhầm hàng, sai mẫu hay thiếu số lượng do không hiểu chính xác nghĩa của những nút lệnh đặt hàng trên Taobao.
Danh sách các từ vựng order Taobao cần thiết
Taobao sở hữu danh mục ngành hàng phong phú và nguồn hàng dồi dào với hàng triệu nhà cung cấp hàng lớn nhỏ trên khắp Trung Quốc. Do đó, người dùng có thể dễ dàng tìm mua các mặt hàng phù hợp với nhu cầu trên nền tảng này như thời trang, trang sức, đồ điện tử, gia dụng,…. Nếu bạn đang cần tìm sản phẩm thuộc một trong những ngành hàng này trên Taobao thì có thể tham khảo bảng tổng hợp từ khóa mua hàng Taobao thông dụng theo từng ngành hàng cụ thể dưới đây:
Từ vựng đồ quần áo Taobao
Thời trang quần áo luôn nằm trong top đầu những ngành hàng có lượt bán và tiêu thụ cao nhất trên sàn Taobao. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng mua hàng Taobao được sử dụng nhiều dành cho những ai đang có nhu cầu tìm nguồn hàng quần áo bán online :
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
T恤 |
Áo phông |
2 |
帽子 |
Mũ, nón |
3 |
短外套 |
Áo khoác lửng |
4 |
男衬衫 |
Áo sơ mi nam |
5 |
包袋 |
Ví, bóp tiền |
6 |
运动裤 |
Quần thể thao |
7 |
女鞋 |
Giày nữ |
8 |
风衣 |
Áo khoác gió dáng dài |
9 |
蕾丝衫/雪纺衫 |
Áo voan, áo ren |
10 |
西装 |
Đồ tây |
11 |
休闲套装 |
Đồ ngủ |
12 |
皮衣 |
Áo da |
13 |
职业套装/学生校服/工作制服 |
Thời trang công sở/Đồng phục học sinh/ Đồng phục đi làm |
14 |
婚纱/旗袍/礼服 |
Váy cưới/Sườn xám/Lễ phục |
15 |
中式服装 |
Quần áo Trung Hoa |
16 |
背心 |
Áo ba lỗ |
17 |
可爱一装 |
Quần áo dễ thương |
18 |
连衣裙 |
Đầm |
19 |
中老年服装 |
Quần áo trung niên |
20 |
毛衣 |
Áo len |
21 |
衬衫 |
Áo sơ mi |
22 |
腰带/皮带/腰链 |
Thắt lưng/ Thắt lưng da/Đai áo |
23 |
箱包/皮具/热销女包/男包 |
Vali/Ví da/Túi xách nam, nữ bán chạy |
24 |
职业女裙套装 |
Váy công sở nữ |
25 |
打底裤 |
Quần legging |
26 |
牛仔裤 |
Quần jean, quần bò |
27 |
韩装 |
Quần áo kiểu Hàn |
Từ vựng mua hàng mỹ phẩm Taobao
Không kém cạnh quần áo, mỹ phẩm nội địa Trung đăng bán trên Taobao cũng được cộng đồng mê làm đẹp tại Việt Nam đặc biệt quan tâm và tìm kiếm mua nhiều. Sau đây là một số từ khóa mua hàng Taobao mặt hàng mỹ phẩm/sản phẩm làm đẹp mà bạn có thể tham khảo:
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
睫毛刷 |
Bấm mi |
2 |
UV 防护膏 |
Kem chống nắng tia UV |
3 |
遮瑕霜 |
Kem che khuyết điểm |
4 |
唇膏 |
Son môi |
5 |
雪花膏,美容洁肤膏 |
Kem dưỡng da |
6 |
润唇膏,唇彩 |
Son dưỡng, son bóng |
7 |
眼线笔 |
Bút kẻ mắt Eyeliner |
8 |
粉饼 |
Phấn phủ |
9 |
化妆品 |
Mỹ phẩm làm đẹp |
10 |
粉底液 |
Kem nền |
11 |
增湿霜 |
Kem dưỡng ẩm |
12 |
洗面奶 |
Sữa rửa mặt |
13 |
眉笔 |
Chì kẻ mày |
14 |
眼影膏 |
Phấn mắt |
15 |
面 膜 |
Mặt nạ |
16 |
润肤露(身体) |
Sữa dưỡng thể |
Từ khóa đồ gia dụng
Trong những năm gần đây, đồ gia dụng nội địa Trung được rất nhiều người săn đón tại thị trường Việt nhờ thiết kế đẹp mắt và mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng. Nếu bạn đang cần mua hay nhập sỉ mặt hàng này trên sàn Taobao thì có thể tham khảo những từ vựng mua hàng Taobao đồ gia dụng được tổng hợp dưới đây:
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
被子 |
Mền, chăn |
2 |
台灯 |
Đèn để bàn |
3 |
压力锅 |
Nồi áp suất |
4 |
杯子水壶 |
Ấm đun nước |
5 |
灯泡 |
Bóng dền |
6 |
打蛋器 |
Máy đánh trứng |
7 |
炒锅 |
Chảo xào |
8 |
拌搅机 |
Máy xay sinh tố |
9 |
开关 |
Công tắc điện |
10 |
床单 |
Ga giường |
11 |
厨房小工具 |
Dụng cụ nhà bếp |
12 |
吸尘器 |
Máy hút bụi |
13 |
插座 |
Ổ cắm |
14 |
电火锅 |
Nồi nấu lẩu |
15 |
平底锅 |
Chảo chiên, rán |
16 |
收纳盒 |
Hộp chứa đồ |
17 |
日用百货 |
Nhu yếu phẩm |
18 |
电器 |
Đồ điện |
19 |
家用购物袋 |
Túi chứa đồ đi chợ, siêu thị |
20 |
四件套 |
Gối đệm |
21 |
净水器 |
Bình lọc nước |
22 |
压缩袋 |
Túi hút chân không |
23 |
收纳箱 |
Thùng đựng đồ |
24 |
书架 |
Tủ sách |
25 |
烹饪工具 |
Dụng cụ nấu ăn |
26 |
碗、碟、盘 |
Chén, bát, đĩa |
Từ vựng mua hàng đồ điện tử Taobao
Nhờ vào những ứng dụng công nghệ mới cũng như sự cải tiến liên tục về tính năng mà các sản phẩm đồ điện tử Trung Quốc ngày càng có nhu cầu tiêu thụ cao tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng order Taobao mặt hàng đồ điện tử:
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
笔记本 |
Laptop |
2 |
说话 |
Loa |
3 |
充电器 |
Bộ sạc |
4 |
手机保护膜 |
Kính cường lực |
5 |
耳机 |
Tai nghe |
6 |
内存卡 |
Thẻ nhớ |
7 |
手机套 |
Ốp lưng |
8 |
手机 |
Điện thoại |
9 |
电脑 |
Máy tính desktop |
10 |
手机配件 |
Phụ kiện điện thoại |
11 |
电视机 |
Tivi |
12 |
遥控器 |
Remote |
13 |
电风扇 |
Quạt máy |
14 |
备用手机充电器 |
Sạc dự phòng cho điện thoại |
15 |
充电线 |
Dây sạc |
Từ vựng order túi xách, phụ kiện túi xách
Với thiết kế mẫu mã đa dạng, bắt mắt, chất lượng và giá rẻ, nguồn hàng túi xách Quảng Châu trên sàn Taobao được đông đảo người tiêu dùng Việt săn đón. Để nhanh chóng tìm được mẫu túi xách nội địa Trung ưng ý trên sàn TMĐT Taobao, bạn có thể tham khảo một số từ vựng mua hàng Taobao được gợi ý dưới đây:
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
围巾/丝巾/披肩 |
Khăn choàng cổ/khăn lụa/khăn choàng lớn |
2 |
包挂 |
Móc khóa phụ kiện treo túi xách |
3 |
挂包 |
Túi nữ |
4 |
女士皮手提包 |
Túi da cho nữ |
5 |
斜挎包 |
Túi đeo chéo |
6 |
手提袋 |
Túi tote |
7 |
新月包 |
Túi Hobo |
8 |
信封袋 |
Ví cầm tay kiểu phong thư |
9 |
镯子 |
Ví đeo cổ tay |
10 |
女用无带提包 |
Ví to bản cầm tay nữ |
11 |
小袋 |
Ví Pouch |
12 |
钱包 |
Ví đựng tiền |
13 |
腰包 |
Túi đeo ngang hông |
14 |
提 包 |
Túi xách |
15 |
男包 |
Túi nam |
Các từ vựng giao tiếp khi mua hàng trên Taobao
Tùy vào từng tình huống giao tiếp với nhà cung cấp mà bạn có thể tham khảo và áp dụng những từ vựng mua hàng Taobao được phân loại sau đây:
Từ vựng giao tiếp với chủ shop
STT |
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
1 |
可以发给我图片吧 |
Có thể gửi tôi ảnh sản phẩm được không? |
2 |
价格怎么样 |
Giá cả thế nào vậy ạ? |
3 |
颜色齐全吗 |
Mặt hàng này có đủ bảng màu không ạ? |
4 |
在吗亲 |
Có ở đấy không ạ |
5 |
个有现货吗 |
Hàng có sẵn không ạ |
6 |
这个是什么材料做的呢 |
Mặt hàng làm từ chất liệu gì vậy ạ |
7 |
你好 |
Xin chào |
8 |
这款还有批发吗 |
Shop có bán sỉ không ạ |
9 |
这个….我要3个 |
Cái này… tôi cần 3 cái |
10 |
以后我还来的 |
Sau này tôi sẽ lại mua nữa |
11 |
这款我上次订错了,可以换货吗? |
Sản phẩm này bị lỗi rồi, tôi có thể đổi lại cái khác không? |
12 |
这个有多重 |
Cái nặng trọng lượng bao nhiêu vậy ạ |
13 |
行啊, 都行,也行 |
Ok, đều được, cũng được |
14 |
你可以给我机器的技术指数吗? |
Shop có thể gửi tôi thông tin chi tiết về sản phẩm được không ạ? |
15 |
产品一共有哪一种颜色 |
Mặt hàng này có những màu gì vậy ạ? |
16 |
我想跟你商量一下,行吗 |
Tôi muốn thương lượng với shop một chút, được không ạ |
17 |
谢谢 |
Cảm ơn! |
Từ vựng, mẫu câu để trả giá
STT |
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
1 |
如果价格不更优惠些,我是不会买的 |
Nếu không bớt giá thêm một xíu nữa thì tôi không mua |
2 |
请报价给我 |
Xin báo giá ạ |
3 |
能便宜一点给我吗 |
Có thể bớt cho tôi thêm một chút nữa được không |
4 |
给我优惠吧? |
Có ưu đãi trợ giá không ạ? |
5 |
这样东西我在别的地方可以买到更便宜的 |
Món này, nếu tôi mua ở chỗ khác thì còn rẻ hơn nhiều |
6 |
有点贵 |
Giá hơi cao |
7 |
这件东西你想卖多少钱? |
Món này, shop bán giá bao nhiêu ạ? |
8 |
给我降价吧 |
Giảm giá cho tôi được không ạ |
9 |
这能卖便宜一点吗? |
Shop bán món này rẻ thêm chút nữa được không? |
10 |
太贵了 |
Đắt quá |
11 |
我多买些能打折吗 |
Tôi mua số lượng nhiều có giảm giá không? |
12 |
给我打个折吧 |
Khuyến mãi cho tôi đi |
13 |
你就让点儿价吧 |
Shop bớt thêm một tí nữa đi ạ |
Từ điển mua hàng Taobao mẫu câu khiếu nại
STT |
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
1 |
我要退货 |
Tôi muốn trả hàng |
2 |
产品坏了 |
Hàng bị hư rồi |
3 |
订单号*** 发错颜色/尺码 |
Mã đơn hàng ***gửi sai màu/kích thước |
4 |
可以退货/换货吗 |
Có thể trả/ đổi hàng không |
5 |
收到货了以后我觉得质量不太好, 我可以换货吗 |
Nhận được hàng rồi nhưng chất lượng không được tốt lắm, tôi có thể đổi trả hàng không? |
6 |
这款我上次订错了,可以换货吗 |
Shop gửi nhầm mẫu món này rồi, có thể đổi không ạ |
7 |
我还没收到货呢亲 |
Tôi vẫn chưa nhận được hàng nữa shop ơi |
Từ vựng các câu hỏi khi mua hàng
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
你们有实片吗 |
Shop có ảnh thật sản phẩm không ạ? |
2 |
这个有哪些颜色呢? |
Cái này có bao nhiêu màu vậy ạ |
3 |
我要5个 |
Tôi cần 5 cái |
4 |
多少天能发货呢? |
Bao nhiêu ngày thì mới giao hàng ạ |
5 |
请问这个有现货吗 |
Cho hỏi, món này còn hàng sẵn không ạ |
6 |
请报价给我 |
Báo giá cho tôi được không ạ |
7 |
包装尺寸多少? |
Kích thước đóng gói là bao nhiêu |
8 |
这个是什么材料做的呢? |
Mặt hàng này được làm từ chất liệu gì? |
9 |
给我看 |
Cho tôi xem được không |
10 |
给我优惠吧! |
Giảm giá cho tôi được không |
12 |
比如今天下单何时能发货呢? |
Nếu hôm nay đặt hàng thì khi nào hàng với được chuyển đi? |
13 |
这个有多重 |
Món này nặng bao nhiêu? |
14 |
当天能发货吗? |
Hôm nay giao hàng chưa ạ? |
Đặt hàng Taobao dễ dàng không cần biết tiếng Trung tại VMT Global
Trang bị vốn từ vựng mua hàng Taobao sẽ giúp bạn thuận lợi hơn khi tìm kiếm sản phẩm và đặt hàng. Tuy nhiên, nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm tự order hàng trên Taobao ship về Việt Nam thì vẫn sẽ gặp phải một số trở ngại như:
- Thường xuyên bị lỗi thanh toán do các phương thức thanh toán Taobao bằng Alipay hay thẻ Visa dành cho người dùng nước ngoài của Taobao yêu cầu xác minh phức tạp.
- Rủi ro mất hàng hóa cao, tổn thất tiền bạc do đa số các chủ shop trên Taobao chỉ hỗ trợ giao hàng nội địa Trung và người dùng quốc tế phải có địa chỉ nhận hàng hộ tại Trung Quốc.
Hiểu được những vấn đề bất cập này, VMT Global – Công ty hàng đầu trong lĩnh vực Logistics nhập khẩu hàng Trung Quốc đã mang đến dịch vụ nhập hộ hàng Taobao trọn gói. Với hơn 1 thập kỷ kinh nghiệm và liên tục cải tiến về dịch vụ, chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng từ A – Z để nhập hàng Taobao về tận tay, đảm bảo an toàn và chi phí tiết kiệm.
- VMT Global hỗ trợ khách hàng tìm kiếm nguồn hàng sỉ Trung Quốc uy tín sẵn kho. Đồng thời, chúng tôi cũng chủ động liên hệ với nhà cung cấp để thương lượng về giá sỉ tận gốc.
- Đơn order Taobao sẽ được đặt và thanh toán trong vòng 24h bằng tài khoản của VMT Global, không yêu cầu khách hàng phải tự tạo ví Alipay hay trả phí chuyển đổi ngoại tệ.
- VMT Global có hệ thống kho hàng chính chủ tại Trung Quốc, gần các trung tâm sản xuất lớn, thuận tiện cho việc gửi hàng nội địa Trung về Việt Nam.
- Khách hàng có thể dễ dàng quản lý đơn hàng và cập nhật trạng thái vận chuyển mới nhất trên công cụ đặt hàng của chúng tôi được thiết kế hoàn toàn bằng tiếng Việt.
- Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của VMT Global trực 24/7 luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng giải đáp mọi thắc mắc cũng như khiếu nại với nhà cung cấp nếu hàng nhận được không như mong đợi.
Như vậy, VMT Global đã tổng hợp danh sách những từ vựng mua hàng Taobao thông dụng nhất cũng như chia sẻ cách order Taobao không cần biết tiếng Trung hiệu quả. Nếu quý khách cần được tư vấn dịch vụ nhập hộ hàng Taobao ship về Việt Nam an toàn với chi phí tiết kiệm, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ toàn diện.
Bài viết liên quan