Icon close
Icon close

Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận dễ dàng với nguồn hàng nội địa Trung, đặt hàng nhanh gọn, giá tốt

Giờ làm việc

Từ 09:00 - 18:00 (T2 - T7)

Địa chỉ

Hà nội
TP.HCM
93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
206 Đồng Đen, Phường 14, Quận Tân Bình, TP. HCM

Tải ứng dụng

Hotline 24/7

Icon phone 1900 2017
Icon view more

100+ Từ khoá mua hàng trên Taobao bạn nên biết

Icon user VMT Global Icon date 16:01 - 13/01/2025
Tổng hợp từ khoá mua hàng trên taobao

Được thiết kế giao diện chỉ sử dụng tiếng Trung, Taobao khiến không ít người dùng gặp khó khăn khi đặt mua hàng, thanh toán vì không thành thạo ngôn ngữ này. Vì vậy, bạn nên biết bộ từ vựng mua hàng Taobao thông dụng nhất để có thể tự đặt hàng, order hàng trên Taobao. Ở bài viết dưới đây, VMT Global sẽ tổng hợp danh sách những từ vựng mua hàng tiếng Trung và một số câu giao tiếp cơ bản để bạn dễ dàng trao đổi với nhà cung cấp Taobao cũng như đặt hàng dễ dàng, thuận lợi.

Những lợi ích khi biết các từ vựng mua hàng Taobao

Sở hữu vốn từ vựng mua hàng tiếng Trung ở mức độ cơ bản là điều cần thiết nếu bạn có nhu cầu order Taobao. Khi có lợi thế về tiếng Trung, bạn sẽ:

  • Dễ dàng tìm kiếm được những món hàng đúng với nhu cầu mua sắm trên sàn Taobao mà không mất quá nhiều thời gian để tra cứu ngữ nghĩa.
  • Có thể tự tin truyền đạt một cách chính xác với nhà cung cấp trên Taobao về những vấn đề cần thương lượng cũng như đạt được thỏa thuận mua hàng như mong đợi.
  • Hạn chế các sự cố đặt nhầm hàng, sai mẫu hay thiếu số lượng do không hiểu chính xác nghĩa của những nút lệnh đặt hàng trên Taobao.
Tại sao nên biết từ vựng mua hàng taobao

Vì sao nên biết từ vựng mua hàng tiếng Trung trên Taobao?

Danh sách các từ vựng order Taobao cần thiết

Taobao sở hữu danh mục ngành hàng phong phú và nguồn hàng dồi dào với hàng triệu nhà cung cấp hàng lớn nhỏ trên khắp Trung Quốc. Do đó, người dùng có thể dễ dàng tìm mua các mặt hàng phù hợp với nhu cầu trên nền tảng này như thời trang, trang sức, đồ điện tử, gia dụng,…. Nếu bạn đang cần tìm sản phẩm thuộc một trong những ngành hàng này trên Taobao thì có thể tham khảo bảng tổng hợp từ khóa mua hàng Taobao thông dụng theo từng ngành hàng cụ thể dưới đây:

Từ vựng đồ quần áo Taobao

Danh sách các từ vựng order Taobao cần thiết

Các từ vựng tiếng Trung mua quần áo được tìm kiếm nhiều trên sàn Taobao

Thời trang quần áo luôn nằm trong top đầu những ngành hàng có lượt bán và tiêu thụ cao nhất trên sàn Taobao. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng mua hàng Taobao được sử dụng nhiều dành cho những ai đang có nhu cầu tìm nguồn hàng quần áo bán online :

STT

Từ vựng

Ý nghĩa

1

T恤

Áo phông

2

帽子

Mũ, nón

3

短外套

Áo khoác lửng

4

男衬衫

Áo sơ mi nam

5

包袋

Ví, bóp tiền

6

运动裤

Quần thể thao

7

女鞋

Giày nữ

8

风衣

Áo khoác gió dáng dài

9

蕾丝衫/雪纺衫

Áo voan, áo ren

10

西装

Đồ tây

11

休闲套装

Đồ ngủ

12

皮衣

Áo da

13

职业套装/学生校服/工作制服

Thời trang công sở/Đồng phục học sinh/ Đồng phục đi làm

14

婚纱/旗袍/礼服

Váy cưới/Sườn xám/Lễ phục

15

中式服装

Quần áo Trung Hoa

16

背心

Áo ba lỗ

17

可爱一装

Quần áo dễ thương

18

连衣裙

Đầm

19

中老年服装

Quần áo trung niên

20

毛衣

Áo len

21

衬衫

Áo sơ mi

22

腰带/皮带/腰链

Thắt lưng/ Thắt lưng da/Đai áo

23

箱包/皮具/热销女包/男包

Vali/Ví da/Túi xách nam, nữ bán chạy

24

职业女裙套装

Váy công sở nữ

25

打底裤

Quần legging

26

牛仔裤

Quần jean, quần bò

27

韩装

Quần áo kiểu Hàn

Từ vựng mua hàng mỹ phẩm Taobao

từ vựng mua hàng tiếng trung về mỹ phẩm

Một số từ vựng mỹ phẩm tiếng Trung mua hàng trên Taobao thông dụng

Không kém cạnh quần áo, mỹ phẩm nội địa Trung đăng bán trên Taobao cũng được cộng đồng mê làm đẹp tại Việt Nam đặc biệt quan tâm và tìm kiếm mua nhiều. Sau đây là một số từ khóa mua hàng Taobao mặt hàng mỹ phẩm/sản phẩm làm đẹp mà bạn có thể tham khảo:

STT

Từ vựng

Ý nghĩa

1

睫毛刷

Bấm mi

2

UV 防护膏

Kem chống nắng tia UV

3

遮瑕霜

Kem che khuyết điểm

4

唇膏

Son môi

5

雪花膏,美容洁肤膏

Kem dưỡng da

6

润唇膏,唇彩

Son dưỡng, son bóng

7

眼线笔

Bút kẻ mắt Eyeliner

8

粉饼

Phấn phủ

9

化妆品

Mỹ phẩm làm đẹp

10

粉底液

Kem nền

11

增湿霜

Kem dưỡng ẩm

12

洗面奶

Sữa rửa mặt

13

眉笔

Chì kẻ mày

14

眼影膏

Phấn mắt

15

面 膜

Mặt nạ

16

润肤露(身体)

Sữa dưỡng thể

Từ khóa đồ gia dụng

từ khóa mua hàng taobao đồ gia dụng

Các từ vựng đồ gia dụng tiếng Trung mua hàng trên sàn Taobao phổ biến

Trong những năm gần đây, đồ gia dụng nội địa Trung được rất nhiều người săn đón tại thị trường Việt nhờ thiết kế đẹp mắt và mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng. Nếu bạn đang cần mua hay nhập sỉ mặt hàng này trên sàn Taobao thì có thể tham khảo những từ vựng mua hàng Taobao đồ gia dụng được tổng hợp dưới đây:

STT

Từ vựng

Ý nghĩa

1

被子

Mền, chăn

2

台灯

Đèn để bàn

3

压力锅

Nồi áp suất

4

杯子水壶

Ấm đun nước

5

灯泡

Bóng dền

6

打蛋器

Máy đánh trứng

7

炒锅

Chảo xào

8

拌搅机

Máy xay sinh tố

9

开关

Công tắc điện

10

床单

Ga giường

11

厨房小工具

Dụng cụ nhà bếp

12

吸尘器

Máy hút bụi

13

插座

Ổ cắm

14

电火锅

Nồi nấu lẩu

15

平底锅

Chảo chiên, rán

16

收纳盒

Hộp chứa đồ

17

日用百货

Nhu yếu phẩm

18

电器

Đồ điện

19

家用购物袋

Túi chứa đồ đi chợ, siêu thị

20

四件套

Gối đệm

21

净水器

Bình lọc nước

22

压缩袋

Túi hút chân không

23

收纳箱

Thùng đựng đồ

24

书架

Tủ sách

25

烹饪工具

Dụng cụ nấu ăn

26

碗、碟、盘

Chén, bát, đĩa

Từ vựng mua hàng đồ điện tử Taobao

Nhờ vào những ứng dụng công nghệ mới cũng như sự cải tiến liên tục về tính năng mà các sản phẩm đồ điện tử Trung Quốc ngày càng có nhu cầu tiêu thụ cao tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng order Taobao mặt hàng đồ điện tử:

STT

Từ vựng

Ý nghĩa

1

笔记本

Laptop

2

说话

Loa

3

充电器

Bộ sạc

4

手机保护膜

Kính cường lực

5

耳机

Tai nghe

6

内存卡

Thẻ nhớ

7

手机套

Ốp lưng

8

手机

Điện thoại

9

电脑

Máy tính desktop

10

手机配件

Phụ kiện điện thoại

11

电视机

Tivi

12

遥控器

Remote

13

电风扇

Quạt máy

14

备用手机充电器

Sạc dự phòng cho điện thoại

15

充电线

Dây sạc

Từ vựng order túi xách, phụ kiện túi xách

Với thiết kế mẫu mã đa dạng, bắt mắt, chất lượng và giá rẻ, nguồn hàng túi xách Quảng Châu trên sàn Taobao được đông đảo người tiêu dùng Việt săn đón. Để nhanh chóng tìm được mẫu túi xách nội địa Trung ưng ý trên sàn TMĐT Taobao, bạn có thể tham khảo một số từ vựng mua hàng Taobao được gợi ý dưới đây:

STT

Từ vựng

Ý nghĩa

1

围巾/丝巾/披肩

Khăn choàng cổ/khăn lụa/khăn choàng lớn

2

包挂

Móc khóa phụ kiện treo túi xách

3

挂包

Túi nữ

4

女士皮手提包

Túi da cho nữ

5

斜挎包

Túi đeo chéo

6

手提袋

Túi tote

7

新月包

Túi Hobo

8

信封袋

Ví cầm tay kiểu phong thư

9

镯子

Ví đeo cổ tay

10

女用无带提包

Ví to bản cầm tay nữ

11

小袋

Ví Pouch

12

钱包

Ví đựng tiền

13

腰包

Túi đeo ngang hông

14

提 包

Túi xách

15

男包

Túi nam

Các từ vựng giao tiếp khi mua hàng trên Taobao

Tùy vào từng tình huống giao tiếp với nhà cung cấp mà bạn có thể tham khảo và áp dụng những từ vựng mua hàng Taobao được phân loại sau đây:

Từ vựng giao tiếp với chủ shop

STT

Mẫu câu

Ý nghĩa

1

可以发给我图片吧

Có thể gửi tôi ảnh sản phẩm được không?

2

价格怎么样

Giá cả thế nào vậy ạ?

3

颜色齐全吗

Mặt hàng này có đủ bảng màu không ạ?

4

在吗亲

Có ở đấy không ạ

5

个有现货吗

Hàng có sẵn không ạ

6

这个是什么材料做的呢

Mặt hàng làm từ chất liệu gì vậy ạ

7

你好

Xin chào

8

这款还有批发吗

Shop có bán sỉ không ạ

9

这个….我要3个

Cái này… tôi cần 3 cái

10

以后我还来的

Sau này tôi sẽ lại mua nữa

11

这款我上次订错了,可以换货吗?

Sản phẩm này bị lỗi rồi, tôi có thể đổi lại cái khác không?

12

这个有多重

Cái nặng trọng lượng bao nhiêu vậy ạ

13

行啊, 都行,也行

Ok, đều được, cũng được

14

你可以给我机器的技术指数吗?

Shop có thể gửi tôi thông tin chi tiết về sản phẩm được không ạ?

15

产品一共有哪一种颜色

Mặt hàng này có những màu gì vậy ạ?

16

我想跟你商量一下,行吗

Tôi muốn thương lượng với shop một chút, được không ạ

17

谢谢

Cảm ơn!

Từ vựng, mẫu câu để trả giá

STT

Mẫu câu

Ý nghĩa

1

如果价格不更优惠些,我是不会买的

Nếu không bớt giá thêm một xíu nữa thì tôi không mua

2

请报价给我

Xin báo giá ạ

3

能便宜一点给我吗

Có thể bớt cho tôi thêm một chút nữa được không

4

给我优惠吧?

Có ưu đãi trợ giá không ạ?

5

这样东西我在别的地方可以买到更便宜的

Món này, nếu tôi mua ở chỗ khác thì còn rẻ hơn nhiều

6

有点贵

Giá hơi cao

7

这件东西你想卖多少钱?

Món này, shop bán giá bao nhiêu ạ?

8

给我降价吧

Giảm giá cho tôi được không ạ

9

这能卖便宜一点吗?

Shop bán món này rẻ thêm chút nữa được không?

10

太贵了

Đắt quá

11

我多买些能打折吗

Tôi mua số lượng nhiều có giảm giá không?

12

给我打个折吧

Khuyến mãi cho tôi đi

13

你就让点儿价吧

Shop bớt thêm một tí nữa đi ạ

Từ điển mua hàng Taobao mẫu câu khiếu nại

STT

Mẫu câu

Ý nghĩa

1

我要退货

Tôi muốn trả hàng

2

产品坏了

Hàng bị hư rồi

3

订单号*** 发错颜色/尺码

Mã đơn hàng ***gửi sai màu/kích thước

4

可以退货/换货吗

Có thể trả/ đổi hàng không

5

收到货了以后我觉得质量不太好,

我可以换货吗

Nhận được hàng rồi nhưng chất lượng không được tốt lắm, tôi có thể đổi trả hàng không?

6

这款我上次订错了,可以换货吗

Shop gửi nhầm mẫu món này rồi, có thể đổi không ạ

7

我还没收到货呢亲

Tôi vẫn chưa nhận được hàng nữa shop ơi

Từ vựng các câu hỏi khi mua hàng

STT

Từ vựng

Ý nghĩa

1

你们有实片吗

Shop có ảnh thật sản phẩm không ạ?

2

这个有哪些颜色呢?

Cái này có bao nhiêu màu vậy ạ

3

我要5个

Tôi cần 5 cái

4

多少天能发货呢?

Bao nhiêu ngày thì mới giao hàng ạ

5

请问这个有现货吗

Cho hỏi, món này còn hàng sẵn không ạ

6

请报价给我

Báo giá cho tôi được không ạ

7

包装尺寸多少?

Kích thước đóng gói là bao nhiêu

8

这个是什么材料做的呢?

Mặt hàng này được làm từ chất liệu gì?

9

给我看

Cho tôi xem được không

10

给我优惠吧!

Giảm giá cho tôi được không

12

比如今天下单何时能发货呢?

Nếu hôm nay đặt hàng thì khi nào hàng với được chuyển đi?

13

这个有多重

Món này nặng bao nhiêu?

14

当天能发货吗?

Hôm nay giao hàng chưa ạ?

Đặt hàng Taobao dễ dàng không cần biết tiếng Trung tại VMT Global

Trang bị vốn từ vựng mua hàng Taobao sẽ giúp bạn thuận lợi hơn khi tìm kiếm sản phẩm và đặt hàng. Tuy nhiên, nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm tự order hàng trên Taobao ship về Việt Nam thì vẫn sẽ gặp phải một số trở ngại như:

  • Thường xuyên bị lỗi thanh toán do các phương thức thanh toán Taobao bằng Alipay hay thẻ Visa dành cho người dùng nước ngoài của Taobao yêu cầu xác minh phức tạp.
  • Rủi ro mất hàng hóa cao, tổn thất tiền bạc do đa số các chủ shop trên Taobao chỉ hỗ trợ giao hàng nội địa Trung và người dùng quốc tế phải có địa chỉ nhận hàng hộ tại Trung Quốc.
Đặt hàng Taobao dễ dàng không cần biết tiếng Trung tại VMT Global

VMT Global – Hỗ trợ nhập hàng Taobao trọn gói không cần biết tiếng Trung

Hiểu được những vấn đề bất cập này, VMT Global – Công ty hàng đầu trong lĩnh vực Logistics nhập khẩu hàng Trung Quốc đã mang đến dịch vụ nhập hộ hàng Taobao trọn gói. Với hơn 1 thập kỷ kinh nghiệm và liên tục cải tiến về dịch vụ, chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng từ A – Z để nhập hàng Taobao về tận tay, đảm bảo an toàn và chi phí tiết kiệm.

  • VMT Global hỗ trợ khách hàng tìm kiếm nguồn hàng sỉ Trung Quốc uy tín sẵn kho. Đồng thời, chúng tôi cũng chủ động liên hệ với nhà cung cấp để thương lượng về giá sỉ tận gốc.
  • Đơn order Taobao sẽ được đặt và thanh toán trong vòng 24h bằng tài khoản của VMT Global, không yêu cầu khách hàng phải tự tạo ví Alipay hay trả phí chuyển đổi ngoại tệ.
  • VMT Global có hệ thống kho hàng chính chủ tại Trung Quốc, gần các trung tâm sản xuất lớn, thuận tiện cho việc gửi hàng nội địa Trung về Việt Nam.
  • Khách hàng có thể dễ dàng quản lý đơn hàng và cập nhật trạng thái vận chuyển mới nhất trên công cụ đặt hàng của chúng tôi được thiết kế hoàn toàn bằng tiếng Việt.
  • Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của VMT Global trực 24/7 luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng giải đáp mọi thắc mắc cũng như khiếu nại với nhà cung cấp nếu hàng nhận được không như mong đợi.

Như vậy, VMT Global đã tổng hợp danh sách những từ vựng mua hàng Taobao thông dụng nhất cũng như chia sẻ cách order Taobao không cần biết tiếng Trung hiệu quả. Nếu quý khách cần được tư vấn dịch vụ nhập hộ hàng Taobao ship về Việt Nam an toàn với chi phí tiết kiệm, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ toàn diện.

 

Icon close

Danh mục bài viết

Tải ứng dụng

Tải ngay ứng dụng mua hàng Trung Quốc nhanh chóng, tiện lợi tại VMT Global

VMT GlobalĐơn vị nhập hàng Trung Quốc uy tín

Decor 1
Decor 2